ホーム /  

牛乳 レストラン in Can Tho

地図に 10+ 軒のレストランを表示
地図に :companies_count 軒のレストランを表示
3.6
メニュー
ただ今営業中
3.6
メニュー
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 2 Đường Hai Bà Trưng, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Great view of the river, especially in the night."
2.7
メニュー
テーブル予約
ただ今営業中
2.7
メニュー
テーブル予約
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 384 Đ. 30 Tháng 4, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Teamilk flavor good, service very nice"
4.4
メニュー
ただ今営業中
4.4
メニュー
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, A24 Đường Hai Bà Trưng, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Quán thiết kế dễ thương, thoải mái, đối diện bến Ninh Kiều. Đồ uống tạm ổn, nhưng vẫn dùng ly nhựa xài 1 lần khi uống tại chỗ. Menu ít sự lựa chọn, gi..."
4.8
メニュー
ただ今営業中
4.8
メニュー
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 200 Đ. 30 Tháng 4, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ 900000, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Love the cafe, the music, the light and the modern view"
4.4
メニュー
ただ今営業中
4.4
メニュー
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 207A Đ. 30 Tháng 4, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Nice milk tea and fruit tea!"
4.3
メニュー
ただ今営業中
4.3
メニュー
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 122/7A1 Đ. 3/2, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Yummy Quá ngon"
4.6
メニュー
テーブル予約
ただ今営業中
4.6
メニュー
テーブル予約
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 8 Đại Lộ Hoà Bình, P, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Delicious coffee and juices, very friendly service."
4.7
メニュー
ただ今営業中
4.7
メニュー
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 89a Võ Văn Tần, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Very worth with good prices and facities"
3.9
メニュー
ただ今営業中
3.9
メニュー
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 122/6 Đ. Mạc Thiên Tích, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"This restaurant is fashionable and calm, but the taste of this restaurant's dish was normal."
4.2
メニュー
ただ今営業中
4.2
メニュー
ただ今営業中
都市を選択: Can Tho, 81 Đ. Nguyễn Việt Hồng, An Phú, Ninh Kiều, Cần Thơ 92000, Vietnam, Can Tho, Viet Nam
"Cafe thiết kế theo kiểu cổ. Chấp nhận được. Mát mẻ."
牛乳

撮影者 ybohm-1


価格

牛乳 の平均価格は:
¥353

フィードバック

これらのレビューは、言及された成分のみを参照しています。


価値
準備時間
価格
数量